• n, exp

    なんこう - [軟膏]
    thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài: 外用専用の軟膏
    きずぐすり - [疵薬] - [TỲ DƯỢC]
    きずぐすり - [傷薬] - [THƯƠNG DƯỢC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X