• n

    しょくみんち - [殖民地]
    しょくみんち - [植民地]
    khai thác thuộc địa: 植民地を開拓する
    コロニー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X