• exp

    かいるい - [貝類]
    vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地
    nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi sống: 生の貝類を出すレストラン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X