• v

    はく - [博する]
    とる - [取る]
    じゅりょうできる - [受領できる]
    しゅとく - [取得する]
    しゅうとく - [習得する]
    さずかる - [授かる]
    かくとく - [獲得する]
    おさめる - [収める]
    Giành được thắng lợi đầy kịch tính: 劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕
    Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~: ~で大きな意味のある勝利を収める
    える - [得る]
    える - [獲る]
    あげる - [上げる]
    thu được thành tích rực rỡ: すばらしい成果を~た
    ゲイン
    Giá trị thu được: ゲイン値
    Thu được thu nhập: インカム・ゲイン
    Thế thu được vốn: キャピタル・ゲイン課税

    Kinh tế

    しゅとくする - [取得する]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X