• v

    ひきつける - [引き付ける]
    thu hút những tên trộm bằng cách ~: ~で泥棒の気持ちを引き付ける
    thu hút chú ý của ai: (人)の注意を引き付ける
    こうぼ - [公募する]
    thành công việc tăng thu hút (huy động) vốn: 公募増資を成功させる
    あびる - [浴びる]
    thu hút sự chú ý của...: (人)から注目を浴びる
    あつめる - [集める]
    アトラクティブ
    アピール
    cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người: その本は多くの人々にアピールした
    có một sức thu hút mạnh mẽ đối với cái gì: ~に強くアピールする
    うっとり
    こうぼ - [公募]
    huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募
    thu hút các chuyên gia: 専門家の一般公募

    Kinh tế

    ゆうち - [誘致]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X