• v

    いんとくする - [隠匿する]
    かいしゅう - [回収]
    thu lại sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn: 安全のための欠陥商品回収
    thu lại bản gốc: 元本回収

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X