• Thu mua (hàng hoá)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n, exp

    かいしめ - [買占め] - [MÃI CHIẾM]
    thu mua hàng thanh lý: 清算買占め
    thu mua hàng tồn kho: 在庫品買占め

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X