• v

    へんにゅう - [編入する]
    Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される
    のうにゅう - [納入する]
    とる - [取る]
    thu nạp đồ đệ: 弟子を取る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X