• v

    まとめる - [纏める]
    はく - [掃く]
    とる - [取る]
    つどう - [集う]
    たかる - [集る]
    そろえる - [揃える]
    thu thập tài liệu: 資料を揃える
    しゅざい - [取材する]
    tin này là do anh ta thu thập được: このニュースは彼が取材した
    しゅうしゅうする - [収集する]
    あつめる - [集める]

    Kỹ thuật

    ギャザ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X