• exp

    しゅざい - [取材する]

    Tin học

    データしゅうしゅう - [データ収集]
    データしゅとく - [データ取得]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X