• v

    はいちする - [配置する]
    ちょうせいする - [調整する]
    せいりする - [整理する]
    しくみ - [仕組みする]
    うちあわせる - [打ち合わせる]
    thu xếp thời gian với các thành viên khác : ほかのメンバーと時間の打ち合わせをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X