• adj

    いか - [以下]
    tên ấy còn thua cả con vật: あいつは動物以下だ
    まける - [負ける]
    chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ của ai đó.: (人)のしつこい説得に負ける
    chịu thua trước sức mạnh của ai đó.: (人)の強引さに負ける
    やぶれる - [敗れる]
    đã thua trong trận chung kết: 決勝戦で敗れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X