• n

    バレー
    たにま - [谷間] - [CỐC GIAN]
    Thật là ngốc nghếch khi nói núi và thung lũng là giống nhau.: ばかばかしい。それじゃ、山と谷間が同じものだと言っているようなものだ。
    たに - [谷] - [CỐC]
    Thung lũng nằm giữa hai vách núi.: 両側の切り立った谷
    Lên núi, xuống thung lũng.: 山を越え谷を越えて
    けいこく - [渓谷]
    thăm quan để nhìn ngắm vẻ đẹp của thung lũng: ~ の見をさぐる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X