• v

    でんどうしゃ - [伝道者]
    くぜつ - [口説] - [KHẨU THUYẾT]
    thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì: (人)を口説いて~させる
    がいこうかん - [外交官]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X