• n, exp

    ぎょせん - [漁船]
    thuyền đánh cá đi nhặt san hô: サンゴ採取漁船
    thuyền đánh cá (ngư thuyền) bị nghi ngờ là thuyền của gián điệp: スパイの疑いがもたれる漁船
    thuyền đánh cá đuổi (ngư thuyền) bắt cá ngừ: マグロを追う漁船
    つりぶね - [釣り舟] - [ĐIẾU CHU]
    つりぶね - [釣り船] - [ĐIẾU THUYỀN]
    bi mắc vào lưới của thuyền đánh cá: 釣り船の網に絡まる
    つりぶね - [釣船] - [ĐIẾU THUYỀN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X