• n

    きり
    ちゅうしゃ - [注射する]
    Bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.: 医者は私にペニシリンの注射をした。

    Kỹ thuật

    シリンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X