• v

    よぼうせっしゅ - [予防接種]
    ちゅうしゃ - [注射する]
    せっしゅ - [接種]
    しゅとう - [種痘する]
    Được tiêm chủng: 種痘を受ける
    Vết tiêm chủng: 種痘の跡
    せっしゅ - [摂取]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X