• n

    ひょうだい - [表題]
    phân loại theo tiêu đề của ~: ~という表題の下に分類される
    tiêu đề có vẻ hấp dẫn: 面白そうな表題
    タイトル
    trang tiêu đề, trang tên sách: ~ ページ
    しょめい - [書名]
    đặt tiêu đề: 書名を付ける
    cuốn sách có tiêu đề là ABC: 『ABC』という書名の本

    Kinh tế

    ヘッドライン
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X