• n

    めやす - [目安]
    ほんい - [本位]
    ひょうじゅん - [標準]
    Con người đánh giá mọi thứ theo các tiêu chuẩn khác nhau: 物事の判断は人によって標準が異なる.
    Tác phẩm bị từ chối do tiêu chuẩn kém: その作品は標準以下ということで落とされた.
    スタンダード
    きはん - [軌範]
    Mỗi người đều có những tiêu chuẩn giá trị khác nhau: 人はそれぞれ異なる価値軌範を持っている
    Sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn của chúng ta.: この製品はわれわれの軌範を満たしていない
    きじゅん - [基準]
    tiêu chuẩn đánh giá khi làm gì: ~する際の判断基準
    tiêu chuẩn của toàn giới công nghiệp liên quan đến ~: ~に関する業界全体の基準
    tiêu chuẩn rõ ràng đối với ~: ~に対する明確な基準
    tiêu chuẩn nhất quán của ~: ~の一貫した基準

    Kỹ thuật

    STD
    きかく - [規格]
    きじゅん - [基準]
    スタンダード
    ひょうじゅん - [標準]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X