• adj

    ざんねんな - [残念な]
    おしむ - [惜しむ]
    おしい - [惜しい]
    いかん - [遺憾]
    Rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~: 遺憾ながら(以下)をお知らせします
    tôi rất lấy làm tiếc: 私としては非常に遺憾です。
    Thật đáng tiếc là tôi không thể tham dự buổi tang lễ (đám tang) : 葬儀に参列できず非常に遺憾です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X