• exp

    ぜんしん - [前進]
    すすむ - [進む]
    すいしん - [推進]
    すいきょする - [推挙する]
    しんにゅうする - [進入する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X