• n

    あがり - [上がり]
    かいぜん - [改善する]
    くりあげる - [繰り上げる]
    じょうたつ - [上達する]
    しんぽする - [進歩する]
    すすむ - [進む]
    người có tư tưởng tiến bộ: 進んだ思想の人
    はかどる - [捗る]
    Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng thể tiến bộ được đâu.: テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。

    Kinh tế

    さいせんたん - [最先端]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X