• v

    とる - [取る]
    つうかする - [通過する]
    しんこうする - [進行する]
    じっこう - [実行する]
    おこなう - [行う]
    tiến hành thí nghiệm: 実験を行う
    あげる - [上げる]

    Kinh tế

    ほどこす - [施す]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X