• n

    ノイズ
    そうおん - [騒音]
    Máy đo tiếng ồn.: 騒音測定器
    Điều ước chống tiếng ồn: 騒音防止条令

    Kỹ thuật

    えーいー - [AE]
    えぬぶいえいち - [NVH]
    そうおん - [騒音]
    ハム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X