• n

    えいご - [英語]
    Anh ta chào bằng một thứ tiếng Anh lưu loát.: 彼は流暢な英語で挨拶した。
    Cuốn tiểu thuyết này được dịch ra tiếng Anh: この小説は英語に翻訳されている。
    Kỳ thi vào đại học có ảnh hưởng to lớn đến việc dạy tiếng Anh ở trường trung học.: 大学入試が中学・高校の英語教育に大きな影響を与えている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X