• n, exp

    こうごえいご - [口語英語] - [KHẨU NGỮ ANH NGỮ]
    Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 主に口語英語で使われる
    Phát triển kỹ năng tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 口語英語の技能の向上
    Luyện tập tiếng Anh khẩu ngữ (tiếng Anh văn nói): 口語英語の練習をする
    thể hiện xem có trình độ hiểu tiếng Anh khẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X