• n

    うたごえ - [歌声]
    Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm điếc cả tai: 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した
    Người ta nói rằng một ca sĩ chuyên nghiệp rồi cũng qua đi thời kì hoàng kim, thế nhưng tôi cho rằng giọng hát (tiếng hát) của cô ấy sẽ càng hay hơn cùng với tuổi tác. : その歌手は盛りを過ぎ

    Kỹ thuật

    シンギング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X