• n

    ぎゃあぎゃあ
    Tiếng thét lên của người cảnh sát: 警察のぎゃあぎゃあ
    Cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình: 彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた
    đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.: その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X