• n, exp

    うぶごえ - [産声] - [SẢN ÂM]
    Tiếng khóc chào đời của 1 đứa trẻ: 赤子の産声
    Tiếng khóc chào đời được cất lên từ ~: ~の辺りで産声を上げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X