• n

    ボイス
    はなしごえ - [話し声]
    ことば - [言葉]
    ngôn ngữ nói (viết): 言葉話し(書き)
    nói (đánh tiếng): 言葉をかける
    cẩn thận với lời ăn tiếng nói: 言葉を慎む
    nắm bắt từng lời nói của ông ta: 彼の言葉じりを捕える
    ごさた - [ご沙汰]
    げんご - [言語]
    môi trường tiếng nói: 言語(的)環境

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X