• n

    ぎゅぎゅ
    かんせい - [鼾声] - [HÃN ÂM]
    thở kèm tiếng ngáy: 鼾声呼吸
    いびき
    âm thanh như tiếng ngáy: いびきのような音
    tiếng ngáy của anh ta làm tôi thức giấc: 彼のいびきで目が覚めた
    phàn nàn tiếng ngáy của ai to: (人)のいびきがうるさいと文句を言う
    chịu đựng tiếng ngáy của ai: (人)のいびきに悩まされる
    Tôi đã bị thức giấc bởi tiếng ngáy của anh ấy: 彼のいびきで目が覚めた
    いびき - [鼾]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X