• n

    ひとごえ - [人声] - [NHÂN ÂM]
    Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần phía trước.: ~の向こうから近づいてくる人声に気付く
    Ngẩng mặt lên khi nghe thấy tiếng người.: 人声に気付いて顔を上げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X