• n

    うめきごえ - [うめき声]
    gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
    うなり - [唸り] - [NIỆM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X