• exp

    ひとめほれ - [一目惚れ]
    Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải lòng cô ta ngay (yêu từ cái nhìn đầu tiên): 彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった
    Bị tiếng sét ái tình với Meg rồi phải không? Cô ta đẹp chứ?: メグに一目惚れだよ。彼女、美人だろ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X