• n

    なみのおと - [波の音] - [BA ÂM]
    Tiếng sóng dội vào bờ biển: 海岸に打ち寄せる波の音
    Tiếng sóng xô bờ cát trắng: 白い砂浜を洗う波の音
    なみおと - [波音] - [BA ÂM]
    Biệt thự của anh ấy gần biển đến mức có thể nghe được tiếng sóng.: 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。
    ちょうおん - [潮音] - [TRIỀU ÂM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X