• n

    ひびき - [響き]
    tiếng chuông: 鐘の ~
    はんきょう - [反響]
    おんきょう - [音響]
    tiếng vang trong không khí (không gian): 空間音響
    エコー
    máy tạo tiếng vang: エコー・マシン
    điều chỉnh tiếng vang trên đường dây thông tin liên lạc: 通信リンク上のエコーを制御する
    tạo tiếng vang: エコーを生じる
    hiển thị tiếng vang trên máy nghiệm dao động (oscilloscope): オシロスコープ上にエコーを表示する
    đáp lại tiếng vang: エコーを返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X