• n

    しゅうぶん - [醜聞]
    おめい - [汚名]
    Chắc là phải mất nhiều thời gian để mày xóa được cái tiếng xấu là kẻ phản bội.: 君が裏切り者の汚名をすすぐには時間がかかるだろう。
    Anh ta học thật chăm để làm thay đổi cái tiếng xấu là kẻ lười nhác: 彼は怠け者の汚名を返上しようと猛烈に勉強を始めた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X