• v

    もてなす - [持て成す]
    ふるまう - [振る舞う]
    とりあつかう - [取り扱う]
    tiếp đãi khách mới đến: 来客をとりあり扱う
    せったいする - [接待する]
    せっする - [接する]
    うけとめる - [受け止める]
    おうせつ - [応接]
    trong bầu không khí tiếp đãi nồng hậu: 豪華な応接間
    phòng (tiếp đãi) khách của chủ tịch: 議長応接室
    かんたい - [歓待]
    tiếp đãi người khác bằng cả tấm lòng: (人)へ与えられた心からの歓待
    tiếp đãi với tâm trạng thoải mái tự nhiên: 自然な気持ちからの歓待
    cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của ai: (人)が大いに歓待してくれたことに感謝する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X