• v

    むかえる - [迎える]
    ひきうける - [引受ける]
    いただく - [戴く]
    hôm nay chúng tôi đã rất hân hạnh được tiếp đón ngài Brown: 本日はブラウン博士においでいただくことができました
    かんげい - [歓迎]
    Những vị khách đến thường xuyên thì không được tiếp đón nhiệt tình: いつも来る客は歓迎されない
    tiếp đón trang trọng: 公式の歓迎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X