• n

    きんせつ - [近接]
    エントリー
    phương pháp tiếp cận: エントリー手法
    アプローチ
    cách tiếp cận kiểu hướng thị trường: ~への市場先導型アプローチ
    cách tiếp cận bán hàng: セールス・アプローチ
    cách tiếp cận thường gặp: しばしば用いられるアプローチ
    cách tiếp cận chiến lược vào ~: ~への戦略的アプローチ
    tiếp cận vào từ 3 mặt của một vấn đề: 3方面からのアプローチ
    アクセス
    せっきんする - [接近する]
    tiếp cận người lao động: 労働者に接近する
    せまる - [迫る]
    tiếp cận địch: 敵に迫る
    ちかづける - [近付ける]
    Rất nguy hiểm nếu cứ tiếp cận với lửa như thế đấy: そんなに火に近付けると危いよ
    ちかよせる - [近寄せる]
    Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa: 子供を火に近寄らせない
    ちかよる - [近寄る]
    のぞむ - [臨む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X