• v

    せっけん - [接見]
    おみえになる - [お見えになる]
    はいえつする - [拝謁する]
    tiếp kiến nhà vua (đức vua): 王に拝謁する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X