-
v
けいぞく - [継続]
- Tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để ~: ~するための精力的な努力の継続
- Tiếp tục đối thoại trên tình thần xây dựng với ~: ~との建設的な対話の継続
- Tiếp tục cuộc thảo luận sôi nổi liên quan đến ~: ~に関する活発な議論の継続
- Tiếp tục cải cách cơ cấu: 構造改革の継続
- Tiếp tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã
ひきつづき - [引き続き]
- liên tiếp đưa ra các ca khúc khác: 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた
- có tránh nhiệm tiếp tục với ~: 引き続き~する責任を有する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ