• v

    つづける - [続ける]
    つづく - [続く]
    せつぞくする - [接続する]
    けいぞく - [継続する]
    tiếp tục bàn thảo: 審議を ~
    けいぞく - [継続]
    Tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để ~: ~するための精力的な努力の継続
    Tiếp tục đối thoại trên tình thần xây dựng với ~: ~との建設的な対話の継続
    Tiếp tục cuộc thảo luận sôi nổi liên quan đến ~: ~に関する活発な議論の継続
    Tiếp tục cải cách cơ cấu: 構造改革の継続
    Tiếp tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã
    いく
    ひきつづき - [引き続き]
    liên tiếp đưa ra các ca khúc khác: 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた
    có tránh nhiệm tiếp tục với ~: 引き続き~する責任を有する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X