• v

    りかい - [理解する]
    とりいれる - [取り入れる]
    tiếp thu học tập kỹ thuật tiên tiến nước ngoài: 外国の先進技術を取り入れる
    じゅりする - [受理する]
    ゲイン
    ききいれる - [聞き入れる]
    おさめる - [納める]
    おさめる - [収める]
    えとくする - [会得する]
    うける - [受ける]
    Anh ta được tiếp nhận/nghênh tiếp ở mọi nơi: 彼は至るところで盛んな歓迎を受けた.
    Tiếp thu bài học tiếng Tây Ban Nha: スペイン語の授業[講習]を受ける
    うけとる - [受け取る]
    うけとめる - [受け止める]
    うけつける - [受け付ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X