• v

    ふれる - [触れる]
    cứ tiếp xúc với không khí là bị ô xy hóa.: 空気に~と酸化する
    ふれあう - [触れ合う]
    lấy mất cơ hội quan trọng để tiếp xúc với....: ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う
    せっする - [接する]
    せっしょくする - [接触する]
    vì công việc anh ta phải tiếp xúc với rất nhiều loại người: 彼は仕事のため色々な人に接触しなけれはならない

    Kỹ thuật

    コンタクト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X