• v

    もらす
    もうしでる - [申し出る]
    ばれる
    かたらう - [語らう]
    không tiết lộ bất cứ điều gì về vấn đề này: この問題に関して何も語らない
    あばく
    あかす - [明かす]
    tiết lộ bí mật cho anh ấy: 彼に秘密を明かす
    こうがい - [口外] - [KHẨU NGOẠI]
    không bị tiết lộ: 口外されていない
    không được tiết lộ về vụ việc này: この件は口外しないでください
    tôi đã cấm anh ta không được tiết lộ về điều này: そのことを誰にも口外しないよう彼にくぎを刺した
    không tiết lộ với người khác: ~を他人に口外しない

    Tin học

    アンカバー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X