• n

    はんいしき - [半意識] - [BÁN Ý THỨC]
    かいしき - [下意識] - [HẠ Ý THỨC]
    kí ức trong tiềm thức: 下意識記憶
    tư tưởng coi thường phụ nữ đa ăn sâu vào tiềm thức của anh ta: 婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X