• n, exp

    うんめい - [運命]
    せんれい - [先例]

    Tin học

    けっていろんてき - [決定論的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X