• n

    でんきだい - [電気代] - [ĐIỆN KHÍ ĐẠI]
    Tôi chẳng còn một xu và không thể thanh toán hóa đơn tiền điện.: 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない
    Số tiền dư do tiền gas giảm sẽ bị lấy bớt do giá tiền điện tăng.: ガス代の値下げによる値引き額は電気代の値上げで減少するだろう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X