• n

    でんわりょうきん - [電話料金]
    でんわりょう - [電話料] - [ĐIỆN THOẠI LIỆU]
    hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc gọi trong vùng. Sao anh không chọn một công ty trả cho anh tiền phí điện thoại?: どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう?
    nhu cầu lớn trong việc giảm phí điện thoại: その電話料金の大幅な引き下げに対する強い要望

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X