• n

    きんせん - [金銭]
    sự đóng góp của tôi đối với tổ chức này không phải là tiền bạc mà là thời gian: この団体に対する私の貢献は金銭ではなく、時間だ
    anh ta rất bảo thủ đối với vấn đề tiền bạc nhưng lại rộng rãi về mặt chính trị : 彼は金銭に関しては保守的だが、政治についてはリベラルだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X